
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2012 | FC Zurich U16 | FC Zurich U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2013 | GC Zürich U18 | FC Zurich U21 | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2013 | FC Zurich U21 | FC Zurich | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | FC Zurich | Borussia Monchengladbach | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 02-12-2025 17:00 | Borussia Monchengladbach | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 28-11-2025 19:30 | Borussia Monchengladbach | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 22-11-2025 14:30 | 1. FC Heidenheim 1846 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 18-11-2025 19:45 | Kosovo | Switzerland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 15-11-2025 19:45 | Switzerland | Sweden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 08-11-2025 17:30 | Borussia Monchengladbach | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 01-11-2025 14:30 | FC St. Pauli | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 28-10-2025 19:45 | Borussia Monchengladbach | Karlsruher SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 25-10-2025 13:30 | Borussia Monchengladbach | FC Bayern Munich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Đức | 17-10-2025 18:30 | 1. FC Union Berlin | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 3 | 24 21 16 |
| World Cup participant | 2 | 22 18 |
| Champions League participant | 3 | 20/21 16/17 15/16 |
| Europa League participant | 3 | 19/20 16/17 14/15 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 13 |