
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 07-04-2010 | FC Admira Wacker Mödling Jgd | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
| 28-02-2011 | SK Rapid Wien Youth | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Real Madrid CF Youth | FC Liefering Youth | - | Cho thuê |
| 08-10-2012 | FC Liefering Youth | Real Madrid CF Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2014 | Real Madrid CF Youth | DFI Bad Aibling Youth | - | Cho thuê |
| 30-12-2014 | DFI Bad Aibling Youth | Real Madrid CF Youth | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2014 | Real Madrid CF Youth | FC Bayern München Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | FC Bayern München Youth | Bayern Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Bayern Munchen U17 | Bayern Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Bayern Munchen U19 | OGC Nice | - | Ký hợp đồng |
| 28-08-2022 | OGC Nice | Salernitana | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-01-2024 | Salernitana | Red Bull Salzburg | 0.3M € | Cho thuê |
| 29-06-2024 | Red Bull Salzburg | Salernitana | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-08-2024 | Salernitana | Hellas Verona | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Hellas Verona | Salernitana | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2025 15:30 | FC Basel 1893 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Racing Genk | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2025 15:30 | Grasshopper | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-11-2025 13:00 | FC Basel 1893 | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 06-11-2025 17:45 | FC Basel 1893 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-11-2025 15:30 | Young Boys | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-10-2025 19:30 | FC Basel 1893 | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 15:30 | Lausanne Sports | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 23-10-2025 16:45 | Lyon | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-10-2025 16:00 | FC Basel 1893 | Winterthur | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Euro participant | 1 | 24 |
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| German Under-19 Bundesliga South/South-west champion | 1 | 19/20 |
| German 3. Liga Champion | 1 | 19/20 |
| German Under-17 Bundesliga South/South-west champion | 2 | 17/18 16/17 |
| German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 16/17 |