
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-12-2009 | Rosenborg BK Youth | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 28-01-2012 | Rosenborg | Club Brugge | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2012 | Club Brugge | Cercle Brugge | - | Cho thuê |
| 29-06-2013 | Cercle Brugge | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 01-09-2013 | Club Brugge | Esbjerg | - | Cho thuê |
| 29-06-2014 | Esbjerg | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 07-07-2014 | Club Brugge | Eintracht Braunschweig | - | Cho thuê |
| 17-03-2015 | Eintracht Braunschweig | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 18-03-2015 | Club Brugge | Molde | - | Cho thuê |
| 04-08-2015 | Molde | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-08-2015 | Club Brugge | Molde | - | Cho thuê |
| 29-06-2016 | Molde | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
| 21-07-2016 | Club Brugge | Rosenborg | - | Ký hợp đồng |
| 15-08-2017 | Rosenborg | Tromso IL | - | Ký hợp đồng |
| 20-08-2019 | Tromso IL | Ranheim IL | - | Cho thuê |
| 30-12-2019 | Ranheim IL | Tromso IL | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-12-2019 | Tromso IL | Free player | - | Giải phóng |
| 28-06-2020 | Free player | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2021 | Odd Grenland | Tokushima Vortis | - | Ký hợp đồng |
| 08-02-2023 | Tokushima Vortis | Stabaek | - | Ký hợp đồng |
| 10-01-2024 | Stabaek | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 03-08-2024 | Apollon Limassol FC | Punjab FC | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Punjab FC | - | - | Giải nghệ |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 17-12-2024 14:00 | East Bengal FC | Minerva Punjab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 13-12-2024 14:00 | Jamshedpur FC | Minerva Punjab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 26-11-2024 14:00 | Mumbai City FC | Minerva Punjab | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 23-11-2024 11:30 | Minerva Punjab | Northeast United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 06-11-2024 14:00 | FC Goa | Minerva Punjab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 31-10-2024 14:00 | Minerva Punjab | Chennaiyin FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 18-10-2024 14:00 | Bengaluru | Minerva Punjab | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 25-09-2024 14:00 | Minerva Punjab | Hyderabad FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 20-09-2024 14:00 | Minerva Punjab | Odisha FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vô địch bóng đá Ấn Độ | 15-09-2024 14:00 | Kerala Blasters FC | Minerva Punjab | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Norwegian champion | 4 | 17 16 10 09 |
| Norwegian Super Cup Winner | 1 | 17 |
| Norwegian cup winner | 1 | 16 |
| Europa League participant | 4 | 15/16 13/14 11/12 10/11 |