
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Apollon Limassol FC U21 | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2018 | Apollon Limassol FC | Enosis Neon Paralimniou | - | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Enosis Neon Paralimniou | Apollon Limassol FC | - | Kết thúc cho thuê |
| 29-07-2023 | Apollon Limassol FC | AIK | 0.9M € | Chuyển nhượng tự do |
| 01-02-2025 | AIK | CSKA Sofia | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 13:00 | San Marino | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-10-2025 18:45 | Cyprus | Bosnia-Herzegovina | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 09-09-2025 18:45 | Cyprus | Romania | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 06-09-2025 18:45 | Austria | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 24-03-2025 19:45 | Bosnia-Herzegovina | Cyprus | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 21-03-2025 17:00 | Cyprus | San Marino | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Romania | Cyprus | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 15-11-2024 17:00 | Cyprus | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 10-11-2024 14:10 | AIK | Halmstads | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch Quốc gia Thụy Điển | 04-11-2024 18:10 | IFK Norrkoping FK | AIK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Bulgarian Cup finalist | 1 | 25 |
| Conference League participant | 1 | 22/23 |
| Cypriot Super Cup Winner | 2 | 22/23 16/17 |
| Top scorer | 1 | 22/23 |
| Cyprian champion | 1 | 21/22 |
| Europa League participant | 1 | 17/18 |
| Cypriot cup winner | 2 | 16/17 15/16 |