
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | FC Basel 1893 U16 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Basel U18 | FC Basel 1893 | - | Ký hợp đồng |
| 02-03-2017 | FC Basel 1893 | Lugano | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | Lugano | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 05-07-2017 | FC Basel 1893 | FC Sion | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Sion | FC Basel 1893 | - | Kết thúc cho thuê |
| 24-01-2022 | FC Basel 1893 | Valencia CF | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-08-2023 | Valencia CF | FC Nantes | - | Cho thuê |
| 29-06-2024 | FC Nantes | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
| 09-07-2024 | Valencia CF | Real Valladolid CF | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Real Valladolid CF | Valencia CF | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 04-12-2025 20:00 | FC Cartagena | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 20:00 | Real Madrid | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 19:00 | Maracena | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 20-10-2025 19:00 | Deportivo Alavés | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-05-2025 16:30 | CD Leganes | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-05-2025 17:00 | Real Valladolid CF | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 10-05-2025 16:30 | RCD Mallorca | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-05-2025 19:00 | Real Valladolid CF | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-04-2025 19:30 | Real Betis | Real Valladolid CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 06-04-2025 16:30 | Real Valladolid CF | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Euro participant | 1 | 21 |
| Europa League participant | 2 | 19/20 15/16 |
| Swiss cup winner | 2 | 18/19 16/17 |
| Swiss champion | 2 | 16/17 15/16 |