
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền đạo |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2021 | Stade Rennais FC Jugend | Stade Rennais FC U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Stade Rennais FC U19 | Stade Rennais FC | - | Ký hợp đồng |
| 16-08-2024 | Stade Rennais FC | Paris Saint Germain | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Pháp | 29-10-2025 18:00 | Lorient | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 25-10-2025 15:00 | Stade Brestois 29 | Paris Saint Germain | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 19:00 | Bayer 04 Leverkusen | Paris Saint Germain | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-10-2025 18:45 | Paris Saint Germain | RC Strasbourg Alsace | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 05-09-2025 18:45 | Ukraine | France | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 30-08-2025 19:05 | Toulouse FC | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Pháp | 17-08-2025 18:45 | FC Nantes | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Super Cup | 13-08-2025 19:00 | Paris Saint Germain | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 29-06-2025 16:00 | Paris Saint Germain | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| FIFA Club World Cup | 20-06-2025 01:00 | Paris Saint Germain | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| UEFA Supercup Winner | 1 | 25/26 |
| Golden Boy | 1 | 25 |
| Best young player | 2 | 25 25 |
| Ligue 1 Player of the Month | 1 | 24/25 |
| French cup winner | 1 | 24/25 |
| Champions League Winner | 1 | 24/25 |
| French champion | 1 | 24/25 |
| French Super Cup winner | 1 | 24/25 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 24 |
| Olympics participant | 1 | 23/24 |
| European Under-17 champion | 1 | 22 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 22 |