
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2014 | Valencia CF Youth | Valencia CF U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Valencia CF U19 | Valencia CF Mestalla | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2016 | Valencia CF Mestalla | Valencia CF | - | Ký hợp đồng |
| 31-08-2022 | Valencia CF | Paris Saint Germain | 18M € | Chuyển nhượng tự do |
| 29-08-2024 | Paris Saint Germain | West Ham United | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | West Ham United | Paris Saint Germain | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 30-11-2025 13:00 | Real Sociedad | Villarreal CF | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 17:30 | CA Osasuna | Real Sociedad | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 07-11-2025 20:00 | Elche | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 01-11-2025 17:30 | Real Sociedad | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 28-10-2025 20:00 | Negreira | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-10-2025 19:00 | Real Sociedad | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 14:15 | RC Celta | Real Sociedad | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 05-10-2025 16:30 | Real Sociedad | Rayo Vallecano | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-09-2025 16:30 | FC Barcelona | Real Sociedad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 24-09-2025 19:30 | Real Sociedad | RCD Mallorca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| French Super Cup winner | 1 | 23/24 |
| French champion | 2 | 23/24 22/23 |
| French cup winner | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 19/20 18/19 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| Olympic Games: 2nd Place | 1 | 21 |
| Olympics participant | 1 | 20/21 |
| Under 21 European Champion | 1 | 19 |
| European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
| Spanish cup winner | 1 | 18/19 |
| Europa League participant | 2 | 18/19 15/16 |