
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2011 | Panathinaikos U19 | Panathinaikos | - | Ký hợp đồng |
| 15-07-2014 | Panathinaikos | 1. FSV Mainz 05 | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 14-07-2015 | 1. FSV Mainz 05 | Olympiakos Piraeus | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
| 07-02-2018 | Olympiakos Piraeus | Nottingham Forest | - | Ký hợp đồng |
| 31-07-2018 | Nottingham Forest | SV Werder Bremen | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 20-01-2021 | SV Werder Bremen | SV Sandhausen | - | Cho thuê |
| 29-06-2021 | SV Sandhausen | SV Werder Bremen | - | Kết thúc cho thuê |
| 11-08-2021 | SV Werder Bremen | Arminia Bielefeld | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 21-01-2023 | Arminia Bielefeld | Miedz Legnica | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Miedz Legnica | Panaitolikos Agrinio | - | Ký hợp đồng |
| 05-08-2024 | Panaitolikos Agrinio | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-11-2025 19:30 | Luzern | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-11-2025 17:00 | Young Boys | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-11-2025 17:00 | Winterthur | Grasshopper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Winterthur | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 28-10-2025 19:30 | Thun | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 25-10-2025 18:30 | Winterthur | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-10-2025 16:00 | FC Basel 1893 | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-10-2025 14:30 | Winterthur | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | Servette | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-09-2025 12:00 | Winterthur | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Champions League participant | 2 | 17/18 15/16 |
| Greek champion | 2 | 17 16 |
| Europa League participant | 3 | 16/17 15/16 12/13 |
| Greek cup winner | 1 | 14 |
| World Cup participant | 1 | 14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |
| European Under-19 participant | 3 | 13 12 11 |
| European Under-19 runner-up | 1 | 12 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 10 |