
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | GD Estoril Praia Youth | GD Estoril Praia U15 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | GD Estoril Praia U15 | GD Estoril Praia U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | GD Estoril Praia U17 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2014 | Sporting CP U19 | Sporting CP B | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Sporting CP B | CF Os Belenenses | - | Cho thuê |
| 29-06-2017 | CF Os Belenenses | Sporting CP B | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2017 | Sporting CP B | Sporting CP | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2017 | Sporting CP | Aves | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | Aves | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 02-08-2018 | Sporting CP | Deportivo La Coruna | 0.225M € | Cho thuê |
| 29-06-2019 | Deportivo La Coruna | Sporting CP | - | Kết thúc cho thuê |
| 13-07-2019 | Sporting CP | Granada CF | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
| 10-07-2022 | Granada CF | Getafe | 0.75M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 28-11-2025 20:00 | Getafe | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2025 17:30 | Getafe | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 09-11-2025 17:30 | RCD Mallorca | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 31-10-2025 20:00 | Getafe | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 25-10-2025 16:30 | Athletic Club | Getafe | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 19-10-2025 19:00 | Getafe | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 03-10-2025 19:00 | CA Osasuna | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 27-09-2025 12:00 | Getafe | Levante | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 21-09-2025 19:00 | FC Barcelona | Getafe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 13-09-2025 12:00 | Getafe | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 20/21 |
| European Under-19 participant | 1 | 15 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |