
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 31-03-2017 | Yokohama F Marinos U18 | Meiji University | - | Ký hợp đồng |
| 10-09-2020 | Meiji University | Kashima Antlers | - | Cho thuê |
| 30-01-2021 | Kashima Antlers | Meiji University | - | Kết thúc cho thuê |
| 31-01-2021 | Meiji University | Kashima Antlers | - | Ký hợp đồng |
| 14-07-2023 | Kashima Antlers | Servette | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-11-2025 15:30 | FC Basel 1893 | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 27-11-2025 20:00 | Racing Genk | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 23-11-2025 15:30 | Grasshopper | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Europa League | 24-09-2025 19:00 | SC Freiburg | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 13-09-2025 16:00 | Thun | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 27-08-2025 19:00 | FC Copenhagen | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 20-08-2025 19:00 | FC Basel 1893 | FC Copenhagen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 10-08-2025 14:30 | Lugano | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-08-2025 18:30 | FC Basel 1893 | Young Boys | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 24-05-2025 16:00 | Servette | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |