
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2007 | - | Spartaan '20 Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2009 | Spartaan '20 Youth | Sparta Rotterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Sparta Rotterdam Youth | Feyenoord Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2016 | Feyenoord Youth | Feyenoord U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2017 | Feyenoord U17 | Feyenoord U19 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Feyenoord U19 | Feyenoord | - | Ký hợp đồng |
| 29-08-2024 | Feyenoord | RB Leipzig | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Ngoại Hạng Anh | 29-11-2025 15:00 | Sunderland | Bournemouth AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 22-11-2025 15:00 | Fulham | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 17-11-2025 19:45 | Netherlands | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 14-11-2025 19:45 | Poland | Netherlands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 08-11-2025 17:30 | Sunderland | Arsenal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 03-11-2025 20:00 | Sunderland | Everton | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 25-10-2025 14:00 | Chelsea | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 18-10-2025 14:00 | Sunderland | Wolverhampton Wanderers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 27-09-2025 16:30 | Nottingham Forest | Sunderland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Ngoại Hạng Anh | 21-09-2025 13:00 | Sunderland | Aston Villa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Dutch Super Cup winner | 2 | 25 19 |
| Euro participant | 1 | 24 |
| Dutch Cup winner | 2 | 23/24 17/18 |
| Champions League participant | 2 | 23/24 17/18 |
| Europa League participant | 4 | 23/24 22/23 20/21 19/20 |
| Dutch champion | 1 | 22/23 |
| Conference League participant | 1 | 21/22 |
| Conference League runner up | 1 | 21/22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Dutch Cup Runner Up | 1 | 18 |
| Euro Under-17 participant | 1 | 17 |