
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Generación Saprissa | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Deportivo Saprissa | Puntarenas | - | Cho thuê |
| 30-12-2010 | Puntarenas | Deportivo Saprissa | - | Kết thúc cho thuê |
| 14-01-2013 | Deportivo Saprissa | Club Brugge | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 25-01-2016 | Club Brugge | RCD Espanyol de Barcelona | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 31-07-2019 | RCD Espanyol de Barcelona | Levante | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2022 | Levante | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
| 26-08-2024 | Al Wehda Mecca | Deportivo Saprissa | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Al Okhdood | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-04-2024 19:00 | Al Wehda Mecca | Al Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-04-2024 19:00 | Al Fayha | Al Wehda Mecca | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-03-2024 19:00 | Al Wehda Mecca | Al Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 14-03-2024 19:00 | Abha | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-03-2024 14:00 | Damac | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-02-2024 14:00 | Al Wehda Mecca | Al Taawoun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 26-02-2024 17:00 | Al Ittihad Club | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-12-2023 18:00 | Al Shabab FC | Al Wehda Mecca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-12-2023 18:00 | Al Wehda Mecca | Al Riyadh | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| CONCACAF Central American Cup Participant | 2 | 25 24 |
| World Cup participant | 3 | 22 18 14 |
| Gold Cup participant | 3 | 21 19 11 |
| Copa América participant | 2 | 16 11 |
| Europa League participant | 2 | 15/16 14/15 |
| Belgian champion | 1 | 15/16 |
| Belgian cup winner | 1 | 15 |
| Central American Cup winner | 1 | 13/14 |
| CONCACAF Champions League participant | 1 | 10/11 |
| Copa Centroamericana runner-up | 1 | 10/11 |