
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2013 | Nea Salamina Famagusta U21 | Nea Salamis | - | Ký hợp đồng |
| 01-07-2015 | Nea Salamis | Nikos & Sokrati | Free | Chuyển nhượng tự do |
| 26-08-2015 | Nea Salamis | Nikos & Sokratis Erimis | - | Ký hợp đồng |
| 06-08-2016 | Nikos & Sokratis Erimis | AE Zakakiou | Free | Ký hợp đồng |
| 26-07-2017 | AE Zakakiou | Ermis Aradippou | Free | Ký hợp đồng |
| 21-01-2018 | Ermis Aradippou | Apollon Limassol FC | Free | Ký hợp đồng |
| 30-06-2018 | Apollon Limassol FC | AE Zakakiou | Free | Ký hợp đồng |
| 31-08-2019 | AE Zakakiou | Aris Limassol | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|
Chưa có dữ liệu
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Cypriot Super Cup Winner | 1 | 23/24 |
| Cyprian champion | 1 | 22/23 |