
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2019 | FC Schaffhausen Youth | Basel U17 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2020 | Basel U17 | Basel U18 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2021 | Basel U18 | Basel U21 | - | Ký hợp đồng |
| 19-01-2022 | Basel U21 | Winterthur | - | Cho thuê |
| 29-06-2023 | Winterthur | Basel U21 | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-06-2023 | Basel U21 | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
| 31-12-2024 | Winterthur | Schaffhausen | - | Cho thuê |
| 29-06-2025 | Schaffhausen | Winterthur | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | Servette | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-09-2025 12:00 | Winterthur | FC Sion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-08-2025 16:00 | Winterthur | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 16-05-2025 18:15 | Vaduz | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 09-05-2025 17:30 | Schaffhausen | Stade Nyonnais | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 25-04-2025 17:30 | Schaffhausen | Aarau | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 18-04-2025 18:15 | Etoile Carouge | Schaffhausen | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 11-04-2025 17:30 | Schaffhausen | Stade Ouchy | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 04-04-2025 18:15 | Thun | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải hạng Hai Thụy Sĩ | 31-03-2025 17:30 | Neuchatel Xamax | Schaffhausen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 21/22 |