
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Hậu vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2016 | Bordeaux U19 | Bordeaux B | - | Ký hợp đồng |
| 09-10-2017 | Bordeaux B | Bordeaux | - | Ký hợp đồng |
| 02-07-2019 | Bordeaux | Sevilla FC | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
| 27-07-2022 | Sevilla FC | FC Barcelona | 50M € | Chuyển nhượng tự do |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-12-2025 20:00 | FC Barcelona | Atletico Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 29-11-2025 15:15 | FC Barcelona | Deportivo Alavés | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 25-11-2025 20:00 | Chelsea | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 22-11-2025 15:15 | FC Barcelona | Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 13-11-2025 19:45 | France | Ukraine | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 05-11-2025 20:00 | Club Brugge | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2025 17:30 | FC Barcelona | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 26-10-2025 15:15 | Real Madrid | FC Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 21-10-2025 16:45 | FC Barcelona | Olympiakos Piraeus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| VĐQG Tây Ban Nha | 18-10-2025 14:15 | FC Barcelona | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Spanish Super Cup winner | 2 | 24/25 22/23 |
| Spanish cup winner | 1 | 24/25 |
| Spanish champion | 2 | 24/25 22/23 |
| Euro participant | 2 | 24 21 |
| Champions League participant | 4 | 23/24 22/23 21/22 20/21 |
| Europa League participant | 5 | 22/23 21/22 19/20 18/19 15/16 |
| World Cup participant | 1 | 22 |
| World Cup runner-up | 1 | 22 |
| European Under-21 participant | 1 | 21 |
| Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
| Europa League Winner | 1 | 19/20 |