
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Tiền vệ |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 18-09-2008 | Marmaris Genclik Spor Youth | Buca Gelistirme Spor Youth | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2010 | Buca Gelistirme Spor Youth | Buca Gelistirme Spor U21 | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2011 | Buca Gelistirme Spor U21 | Buca Gelistirme Spor | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2012 | Buca Gelistirme Spor | Fenerbahce | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
| 17-07-2014 | Fenerbahce | AS Roma | 4M € | Cho thuê |
| 29-06-2016 | AS Roma | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-08-2017 | Fenerbahce | FC Sion | - | Cho thuê |
| 29-06-2018 | FC Sion | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 16-08-2018 | Fenerbahce | Empoli | - | Cho thuê |
| 29-01-2019 | Empoli | Fenerbahce | - | Kết thúc cho thuê |
| 30-01-2019 | Fenerbahce | Empoli | - | Ký hợp đồng |
| 10-07-2019 | Empoli | Alanyaspor | - | Ký hợp đồng |
| 03-07-2021 | Alanyaspor | Besiktas JK | - | Ký hợp đồng |
| 27-01-2022 | Besiktas JK | Başakşehir Futbol Kulübü | - | Cho thuê |
| 29-06-2022 | Başakşehir Futbol Kulübü | Besiktas JK | - | Kết thúc cho thuê |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 23-11-2025 14:00 | Besiktas JK | Samsunspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 08-11-2025 17:00 | Antalyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 02-11-2025 17:00 | Besiktas JK | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 22-10-2025 17:00 | Konyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 13-09-2025 17:00 | Besiktas JK | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 19-04-2025 16:00 | Goztepe | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 12-04-2025 16:00 | Besiktas JK | Başakşehir Futbol Kulübü | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 07-04-2025 17:00 | Kasimpasa | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 29-03-2025 17:30 | Besiktas JK | Galatasaray | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải Ngoại hạng Thổ Nhĩ Kỳ | 15-03-2025 17:30 | Konyaspor | Besiktas JK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Turkish Super Cup winner | 2 | 24/25 21/22 |
| Turkish cup winner | 2 | 23/24 12/13 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Champions League participant | 2 | 21/22 15/16 |
| Europa League participant | 2 | 16/17 12/13 |
| European Under-19 participant | 1 | 14 |
| Turkish champion | 1 | 13/14 |
| Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |