| Tỷ lệ châu Á | Tỷ lệ tài xỉu | Tỷ lệ châu Âu | ||||
|---|---|---|---|---|---|---|
Công ty | Chủ HDP Khách | Chủ Hòa Khách | Tài Kèo đầu Xỉu | Lịch sử | ||


| [NZ Championship-3] Auckland City |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 5 | 2 | 2 | 16 | 14 | 17 | 3 | 55.6% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 10 | 2 | 75.0% |
| 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 9 | 7 | 3 | 40.0% |
| 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | 10 | 50.0% |
| [NZ Championship-5] Auckland FC Reserves |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 10 | 15 | 5 | 44.4% |
| 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 3 | 9 | 5 | 75.0% |
| 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 7 | 6 | 6 | 20.0% |
| 6 | 2 | 2 | 2 | 11 | 9 | 8 | 33.3% |
| Auckland City |
| Chủ - Khách |
|---|
| Auckland FC ReservesAuckland City |
| Auckland CityAuckland FC Reserves |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NOR NZL | 09-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | - | ||
| NOR NZL | 03-05-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 9 - 4 | -0.82 | -0.17 | -0.13 | B | 0.81 | -0.57 | 0.95 | T | X |
Thống kê 2 Trận gần đây, 0 Thắng, 1 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 0%
| Auckland City |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NZFC | 18-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 2 - 5 | -0.52 | -0.27 | -0.33 | T | 0.92 | 0.5 | 0.84 | T | X |
| NZFC | 11-10-25 | 3 - 2 (2 - 1) | 4 - 2 | -0.75 | -0.20 | -0.17 | T | 0.94 | 1.5 | 0.82 | T | T |
| NZFC | 05-10-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 7 - 6 | - | - | - | B | - | - | |||
| FIFA IC | 14-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 8 - 0 | -0.93 | -0.12 | -0.07 | B | 0.92 | 2.5 | 0.90 | B | X |
| NOR NZL | 30-08-25 | 2 - 0 (1 - 0) | 3 - 5 | -0.69 | -0.22 | -0.22 | T | 0.96 | 1.25 | 0.80 | T | X |
| NOR NZL | 23-08-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 4 - 2 | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR NZL | 19-08-25 | 2 - 1 (1 - 0) | 6 - 3 | -0.49 | -0.27 | -0.34 | T | 0.82 | 0.25 | 1.00 | T | H |
| NOR NZL | 09-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR NZL | 02-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 7 - 6 | -0.70 | -0.23 | -0.22 | H | 0.95 | 1.25 | 0.75 | T | X |
| NOR NZL | 30-07-25 | 2 - 1 (0 - 0) | 7 - 3 | -0.54 | -0.28 | -0.33 | T | 0.85 | 0.5 | 0.85 | T | H |
Thống kê 10 Trận gần đây, 5 Thắng, 3 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 20%
| Auckland FC Reserves |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| NZFC | 18-10-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 3 - 4 | -0.43 | -0.25 | -0.44 | 0.90 | 0 | 0.86 | X | ||
| NZFC | 12-10-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 11 - 1 | -0.67 | -0.22 | -0.22 | 0.81 | 1 | 0.95 | X | ||
| NZFC | 04-10-25 | 2 - 1 (1 - 1) | 8 - 3 | -0.42 | -0.26 | -0.44 | 0.91 | 0 | 0.85 | X | ||
| NZFC | 27-09-25 | 3 - 0 (1 - 0) | 10 - 4 | -0.67 | -0.23 | -0.22 | 0.86 | 1 | 0.96 | X | ||
| INT CF | 21-09-25 | 1 - 6 (1 - 2) | 11 - 4 | - | - | - | - | - | ||||
| NOR NZL | 30-08-25 | 2 - 2 (0 - 2) | 10 - 10 | -0.43 | -0.26 | -0.43 | 0.85 | 0 | 0.91 | T | ||
| NOR NZL | 23-08-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 7 - 5 | -0.22 | -0.23 | -0.71 | 0.80 | -1.25 | 0.90 | T | ||
| NOR NZL | 16-08-25 | 2 - 1 (2 - 1) | - | -0.69 | -0.23 | -0.23 | 0.75 | 1 | 0.95 | X | ||
| NOR NZL | 09-08-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | H | - | - | |||
| NOR NZL | 01-08-25 | 0 - 1 (0 - 1) | 9 - 7 | -0.39 | -0.27 | -0.46 | 0.79 | -0.25 | 0.97 | X | ||
Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:40% Tỷ lệ tài: 25%
| Auckland City |
| Auckland City |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NZFC | 01-11-2025 | Khách | Christchurch United | 6 Ngày |
| NZFC | 08-11-2025 | Chủ | Auckland United | 13 Ngày |
| NZFC | 15-11-2025 | Khách | Miramar Rangers | 20 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| NZFC | 02-11-2025 | Chủ | Birkenhead United | 7 Ngày |
| NZFC | 09-11-2025 | Khách | Western Suburbs | 14 Ngày |
| NZFC | 15-11-2025 | Chủ | Wellington Olympic | 20 Ngày |

