

| [ENG FA WSL 2-2] Birmingham Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 6 | 1 | 2 | 25 | 10 | 19 | 2 | 66.7% |
| 5 | 3 | 0 | 2 | 15 | 8 | 9 | 2 | 60.0% |
| 4 | 3 | 1 | 0 | 10 | 2 | 10 | 2 | 75.0% |
| 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 8 | 11 | 50.0% |
| [ENG FA WSL 2-6] Southampton Women |
| FT |
|---|
| Tổng |
| Chủ |
| Khách |
| Gần đây 6 |
| Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn | Mất | Điểm | Hạng | T% |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 9 | 3 | 3 | 3 | 20 | 15 | 12 | 6 | 33.3% |
| 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 6 | 5 | 7 | 20.0% |
| 4 | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 7 | 6 | 50.0% |
| 6 | 1 | 3 | 2 | 10 | 9 | 6 | 16.7% |
| Birmingham Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 16-03-25 | 2 - 1 (2 - 1) | 9 - 0 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 20-10-24 | 0 - 2 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 18-02-24 | 1 - 2 (1 - 1) | 4 - 3 | - | - | - | B | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 01-10-23 | 1 - 3 (0 - 1) | 4 - 4 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 02-04-23 | 2 - 1 (1 - 1) | 3 - 2 | - | - | - | T | - | - | - | ||
| ENG LCHW | 17-10-22 | 1 - 0 (0 - 0) | 0 - 8 | -0.36 | -0.29 | -0.50 | B | 0.93 | -0.25 | 0.77 | B | X |
| ENG FA WC | 16-05-21 | 3 - 2 (1 - 0) | 7 - 7 | - | - | - | T | - | - | - | ||
Thống kê 7 Trận gần đây, 5 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:71% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 0%
| Birmingham Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 27-09-25 | 1 - 2 (0 - 0) | 0 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG CWCUP | 24-09-25 | 2 - 2 (1 - 0) | 6 - 1 | -0.63 | -0.27 | -0.25 | H | 0.80 | 0.75 | 0.90 | T | T |
| ENG LCHW | 21-09-25 | 4 - 2 (3 - 0) | 3 - 3 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG LCHW | 14-09-25 | 1 - 1 (0 - 0) | 2 - 9 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG LCHW | 07-09-25 | 5 - 1 (2 - 1) | 8 - 8 | - | - | - | T | - | - | |||
| INT CF | 31-08-25 | 0 - 1 (0 - 0) | - | - | - | - | B | - | - | |||
| ENG LCHW | 04-05-25 | 2 - 2 (0 - 0) | 3 - 8 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG LCHW | 27-04-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 4 - 11 | - | - | - | H | - | - | |||
| ENG LCHW | 20-04-25 | 3 - 1 (1 - 1) | 9 - 6 | - | - | - | T | - | - | |||
| ENG LCHW | 23-03-25 | 1 - 1 (0 - 1) | 6 - 3 | -0.41 | -0.32 | -0.41 | H | 0.85 | 0 | 0.85 | H | X |
Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 5 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:83% Tỷ lệ tài: 50%
| Southampton Women |
| Giải đấu | Ngày | Tỷ số | Phạt góc | T/X | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| HW | H | AW | W/L | H | AH | A | AH | |||||
| ENG LCHW | 28-09-25 | 1 - 1 (1 - 1) | 1 - 9 | -0.44 | -0.30 | -0.40 | 0.76 | 0 | 0.94 | X | ||
| ENG LCHW | 21-09-25 | 0 - 1 (0 - 0) | 8 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 14-09-25 | 4 - 4 (2 - 2) | 9 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 06-09-25 | 4 - 0 (3 - 0) | 7 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 31-08-25 | 1 - 3 (0 - 1) | - | - | - | - | - | - | ||||
| INT CF | 24-08-25 | 0 - 0 (0 - 0) | - | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 04-05-25 | 0 - 2 (0 - 0) | 7 - 5 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 27-04-25 | 2 - 3 (0 - 1) | 4 - 2 | - | - | - | - | - | ||||
| ENG LCHW | 18-04-25 | 1 - 4 (0 - 3) | 0 - 3 | -0.18 | -0.25 | -0.72 | 0.72 | -1.25 | 0.98 | T | ||
| ENG LCHW | 29-03-25 | 1 - 0 (0 - 0) | 2 - 3 | - | - | - | - | - | ||||
Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 50%
| Birmingham Women |
| Birmingham Women |
FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG LCHW | 12-10-2025 | Khách | Ipswich Town (W) | 7 Ngày |
| ENG CWCUP | 19-10-2025 | Khách | Tottenham Hotspur (W) | 14 Ngày |
| ENG LCHW | 02-11-2025 | Chủ | Charlton (W) | 28 Ngày |
| Giải đấu | Ngày | Kiểu | VS | TG đếm ngược |
|---|---|---|---|---|
| ENG CWCUP | 08-10-2025 | Chủ | Portsmouth (W) | 3 Ngày |
| ENG LCHW | 12-10-2025 | Khách | Portsmouth (W) | 7 Ngày |
| ENG CWCUP | 19-10-2025 | Khách | Brighton H.A. (W) | 14 Ngày |

