
| STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
|---|---|---|
| 1 | Thủ môn |
| Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
|---|---|---|---|---|
| 30-06-2008 | Team Aargau U21 | Aarau | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2015 | Aarau | Grasshopper | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
| 30-06-2017 | Grasshopper | SV Darmstadt 98 | - | Ký hợp đồng |
| 09-08-2018 | SV Darmstadt 98 | Pafos FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2019 | Pafos FC | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
| 14-01-2021 | Apollon Limassol FC | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
| 07-07-2021 | AEK Larnaca | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
| 30-06-2023 | Olympiakos Nicosia FC | Servette | - | Ký hợp đồng |
| Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 08-11-2025 19:30 | Servette | Thun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 01-11-2025 17:00 | Winterthur | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 29-10-2025 19:30 | Lausanne Sports | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 26-10-2025 15:30 | Servette | Lugano | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 18-10-2025 16:00 | Thun | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Âu | 12-10-2025 13:00 | San Marino | Cyprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27-09-2025 16:00 | Servette | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 28-08-2025 19:00 | Servette | FC Shakhtar Donetsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| UEFA Europa Conference League | 21-08-2025 18:00 | FC Shakhtar Donetsk | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
| Champions League | 30-07-2025 19:00 | Servette | FC Viktoria Plzen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
| Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
|---|---|---|
| Swiss cup winner | 1 | 23/24 |
| Europa League participant | 1 | 23/24 |
| Conference League participant | 1 | 23/24 |
| Swiss 2nd tier champion | 1 | 12/13 |