So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
0.5
0.82
0.90
2.5
0.80
1.88
3.40
3.40
Live
-0.98
0.5
0.80
0.99
2.5
0.81
2.13
3.30
2.89
Run
0.45
0
-0.63
-0.50
3.5
0.30
21.00
9.70
1.03
BET365Sớm
0.93
0.5
0.88
0.95
2.5
0.85
1.83
3.25
3.75
Live
0.98
0.5
0.83
1.00
2.5
0.80
2.10
3.10
3.10
Run
0.37
0
-0.50
-0.20
4.5
0.12
126.00
51.00
1.01
Mansion88Sớm
0.91
0.5
0.85
0.92
2.5
0.84
1.91
3.15
3.55
Live
0.72
0.25
-0.88
-0.88
2.5
0.70
1.89
3.05
3.65
Run
0.51
0
-0.67
-0.35
3.5
0.23
7.40
2.94
1.55
188betSớm
0.89
0.5
0.83
0.91
2.5
0.81
1.88
3.40
3.40
Live
-0.97
0.5
0.81
1.00
2.5
0.82
2.08
3.30
2.99
Run
-0.65
0.25
0.49
-0.49
3.5
0.31
21.00
9.60
1.03
SbobetSớm
0.97
0.5
0.85
0.95
2.5
0.85
1.97
3.07
3.25
Live
0.86
0.25
0.98
-0.95
2.5
0.77
2.06
3.14
3.14
Run
0.52
0
-0.68
-0.28
3.5
0.14
44.00
7.90
1.03

Bên nào sẽ thắng?

FK IMT Belgrad
ChủHòaKhách
Mladost Lucani
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
FK IMT BelgradSo Sánh Sức MạnhMladost Lucani
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 58%So Sánh Đối Đầu42%
  • Tất cả
  • 3T 1H 2B
    2T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[SER Mozzart Bet Superliga-11] FK IMT Belgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
175481934191129.4%
8323912111337.5%
922510228822.2%
6321891150.0%
[SER Mozzart Bet Superliga-8] Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
16655172023837.5%
843110915850.0%
82247118725.0%
622279833.3%

Thành tích đối đầu

FK IMT Belgrad            
Chủ - Khách
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradMladost Lucani
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
Mladost LucaniIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradMladost Lucani
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D120-07-251 - 1
(1 - 1)
5 - 4-0.43-0.29-0.40H0.820.000.94HX
SER D109-03-253 - 0
(2 - 0)
5 - 6-0.61-0.27-0.24T0.850.750.91TT
SER CUP04-12-241 - 2
(1 - 1)
7 - 4-0.54-0.31-0.30T0.850.500.85TT
SER D120-10-241 - 0
(1 - 0)
1 - 10-0.53-0.29-0.30B0.900.500.92BX
SER D115-04-241 - 2
(1 - 0)
6 - 4-0.48-0.31-0.33T0.840.250.98TT
SER D111-11-230 - 1
(0 - 1)
13 - 3-0.50-0.30-0.32B-0.980.500.80BX

Thống kê 6 Trận gần đây, 3 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:50% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

FK IMT Belgrad            
Chủ - Khách
IMT Novi BeogradBacka Topola
Vojvodina Novi SadIMT Novi Beograd
Radnik SurdulicaIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradOFK Beograd
Crvena ZvezdaIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradFK Spartak Zlatibor Voda
Radnik SurdulicaIMT Novi Beograd
IMT Novi BeogradRadnicki Nis
Habitpharm JavorIMT Novi Beograd
FK Napredak KrusevacIMT Novi Beograd
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D109-11-251 - 1
(0 - 0)
2 - 6-0.40-0.28-0.44H0.9200.78HX
SER D102-11-251 - 3
(0 - 1)
13 - 3-0.81-0.20-0.14T0.771.50.93TT
SER CUP29-10-250 - 1
(0 - 0)
8 - 3-0.48-0.30-0.37T0.900.250.80TX
SER D125-10-251 - 1
(1 - 1)
1 - 4-0.47-0.27-0.38H0.990.250.83TX
SER D119-10-256 - 1
(3 - 0)
6 - 6-0.96-0.10-0.06B0.8830.88BT
SER D105-10-251 - 0
(0 - 0)
2 - 1-0.47-0.30-0.35T0.960.250.86TX
SER D126-09-252 - 0
(2 - 0)
5 - 4-0.50-0.29-0.34B-0.990.50.81BX
SER D121-09-251 - 0
(0 - 0)
3 - 3-0.49-0.29-0.35T0.820.251.00TX
SER D113-09-252 - 0
(0 - 0)
3 - 6-0.42-0.30-0.40B0.8500.97BX
SER D131-08-253 - 1
(1 - 0)
7 - 2-0.56-0.29-0.31B0.800.50.90BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 2 Hòa, 4 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:42% Tỷ lệ tài: 30%

Mladost Lucani            
Chủ - Khách
FK Napredak KrusevacMladost Lucani
FK DubocicaMladost Lucani
Partizan BelgradeMladost Lucani
Mladost LucaniFK Zeleznicar Pancevo
Habitpharm JavorMladost Lucani
Novi PazarMladost Lucani
Mladost LucaniCukaricki Stankom
Mladost LucaniHabitpharm Javor
Backa TopolaMladost Lucani
Mladost LucaniVojvodina Novi Sad
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
SER D108-11-250 - 1
(0 - 1)
9 - 0-0.47-0.30-0.350.900.250.80X
SER CUP30-10-251 - 1
(1 - 0)
9 - 7-0.21-0.26-0.650.75-10.95X
SER D124-10-253 - 0
(1 - 0)
5 - 3-0.84-0.18-0.100.801.750.96H
SER D119-10-252 - 1
(2 - 0)
3 - 8-0.40-0.31-0.400.8800.88T
INT CF11-10-253 - 3
(3 - 2)
5 - 3-----
SER D104-10-251 - 0
(1 - 0)
7 - 1-0.60-0.27-0.250.880.750.94X
SER D128-09-251 - 1
(1 - 0)
1 - 11-0.28-0.29-0.55-0.99-0.50.81X
SER D121-09-252 - 1
(1 - 1)
6 - 3-0.40-0.31-0.410.9500.87T
SER D114-09-251 - 0
(0 - 0)
9 - 2-0.66-0.25-0.210.9610.86X
SER D130-08-250 - 0
(0 - 0)
5 - 7-0.21-0.26-0.65-0.93-0.750.75X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 4 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 25%

FK IMT BelgradSo sánh số liệuMladost Lucani
  • 10Tổng số ghi bàn10
  • 1.0Trung bình ghi bàn1.0
  • 16Tổng số mất bàn12
  • 1.6Trung bình mất bàn1.2
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 20.0%TL hòa40.0%
  • 40.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

FK IMT Belgrad
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
8XemXem2XemXem1XemXem5XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
621333.3%Xem233.3%466.7%Xem
Mladost Lucani
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem8XemXem2XemXem4XemXem57.1%XemXem4XemXem28.6%XemXem9XemXem64.3%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
640266.7%Xem233.3%350.0%Xem
FK IMT Belgrad
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem3XemXem5XemXem7XemXem20%XemXem7XemXem46.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem1XemXem3XemXem3XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
8XemXem2XemXem2XemXem4XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
613216.7%Xem350.0%350.0%Xem
Mladost Lucani
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem2XemXem5XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem4XemXem28.6%XemXem
7XemXem4XemXem2XemXem1XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem2XemXem28.6%XemXem
631250.0%Xem233.3%116.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

FK IMT BelgradThời gian ghi bànMladost Lucani
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    4
    0 Bàn
    10
    8
    1 Bàn
    1
    2
    2 Bàn
    1
    0
    3 Bàn
    0
    0
    4+ Bàn
    6
    8
    Bàn thắng H1
    9
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
FK IMT BelgradChi tiết về HT/FTMladost Lucani
  • 3
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    1
    H/T
    4
    3
    H/H
    1
    3
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    5
    2
    B/B
ChủKhách
FK IMT BelgradSố bàn thắng trong H1&H2Mladost Lucani
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    3
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    5
    Hòa
    0
    2
    Mất 1 bàn
    6
    3
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
FK IMT Belgrad
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D129-11-2025KháchCukaricki Stankom7 Ngày
SER D108-12-2025ChủNovi Pazar16 Ngày
SER D114-12-2025KháchFK Zeleznicar Pancevo22 Ngày
Mladost Lucani
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
SER D129-11-2025ChủRadnicki Nis7 Ngày
SER D108-12-2025KháchRadnik Surdulica16 Ngày
SER D114-12-2025ChủFK Spartak Zlatibor Voda22 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [5] 29.4%Thắng37.5% [6]
  • [4] 23.5%Hòa31.3% [6]
  • [8] 47.1%Bại31.3% [5]
  • Chủ/Khách
  • [3] 17.6%Thắng12.5% [2]
  • [2] 11.8%Hòa12.5% [2]
  • [3] 17.6%Bại25.0% [4]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    19 
  • Bàn thua
    34 
  • TB được điểm
    1.12 
  • TB mất điểm
    2.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.71 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.33 
  • TB mất điểm
    1.50 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    20
  • TB được điểm
    1.06
  • TB mất điểm
    1.25
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.63
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    7
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    1.17
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [3] 33.33%Hòa20.00% [2]
  • [0] 0.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [3] 33.33%Mất 2 bàn+ 10.00% [1]

FK IMT Belgrad VS Mladost Lucani ngày 23-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.