So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.85
-1
-0.97
0.96
3.25
0.90
4.35
4.40
1.60
Live
0.85
-1
-0.97
0.82
3
-0.95
4.45
4.35
1.60
Run
-0.13
0.25
0.01
-0.13
2.5
0.01
21.00
1.01
21.00
BET365Sớm
0.80
-1
1.00
0.93
3.25
0.88
4.75
4.00
1.60
Live
0.80
-1
1.00
0.80
3
1.00
5.00
4.00
1.61
Run
0.42
0
-0.57
-0.12
2.5
0.06
23.00
1.03
17.00
Mansion88Sớm
0.83
-1
-0.95
0.98
3.25
0.88
4.40
4.30
1.61
Live
-0.89
-0.75
0.81
0.84
3
-0.94
4.85
4.30
1.64
Run
-0.19
0.25
0.09
-0.15
2.5
0.05
7.40
1.16
9.80
188betSớm
0.86
-1
-0.96
0.97
3.25
0.91
4.35
4.40
1.60
Live
-0.92
-0.75
0.83
0.91
3
0.98
4.15
4.10
1.68
Run
-0.12
0.25
0.02
-0.12
2.5
0.02
21.00
1.01
21.00
SbobetSớm
0.82
-1
-0.94
0.99
3.25
0.87
4.27
3.95
1.57
Live
-0.90
-0.75
0.82
0.82
3
-0.93
4.83
4.23
1.62
Run
0.73
0
-0.83
-0.20
2.5
0.12
9.20
1.11
11.00

Bên nào sẽ thắng?

Sonderjyske
ChủHòaKhách
Midtjylland
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
SonderjyskeSo Sánh Sức MạnhMidtjylland
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Đối Đầu56%
  • Tất cả
  • 4T 1H 5B
    5T 1H 4B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[DEN Superliga-5] Sonderjyske
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
17755282526541.2%
9522161017355.6%
823312159625.0%
63211061150.0%
[DEN Superliga-2] Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
171052451835258.8%
9630321321166.7%
842213514450.0%
65101721683.3%

Thành tích đối đầu

Sonderjyske            
Chủ - Khách
MidtjyllandSonderjyske
SonderjyskeMidtjylland
MidtjyllandSonderjyske
MidtjyllandSonderjyske
MidtjyllandSonderjyske
SonderjyskeMidtjylland
SonderjyskeMidtjylland
MidtjyllandSonderjyske
MidtjyllandSonderjyske
SonderjyskeMidtjylland
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL28-07-256 - 2
(3 - 1)
5 - 3-0.71-0.20-0.17B0.87-0.80-0.99BT
DEN SASL20-10-243 - 2
(1 - 0)
4 - 10-0.26-0.25-0.57T0.94-0.750.94TT
DEN SASL24-08-243 - 2
(1 - 2)
7 - 7-0.68-0.22-0.19B0.821.00-0.94HT
INT CF29-06-242 - 2
(2 - 0)
6 - 6-0.73-0.21-0.19H0.85-0.800.97TT
DEN SASL24-10-213 - 2
(1 - 1)
14 - 3-0.73-0.21-0.11B0.86-0.80-0.98TT
DEN SASL13-08-210 - 2
(0 - 1)
7 - 8-0.24-0.27-0.54B-0.96-0.500.84BX
DAN Cup15-04-213 - 1
(0 - 0)
4 - 8-0.24-0.27-0.61T-0.99-0.750.81TT
DAN Cup08-04-211 - 0
(0 - 0)
4 - 5-0.66-0.24-0.18B0.931.000.95HX
DEN SASL04-02-211 - 2
(0 - 1)
7 - 5-0.69-0.22-0.16T-0.98-0.800.86TT
DEN SASL11-09-202 - 0
(0 - 0)
6 - 6-0.25-0.28-0.59T0.92-0.750.90TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:67% Tỷ lệ tài: 70%

Thành tích gần đây

Sonderjyske            
Chủ - Khách
Aarhus AGFSonderjyske
SonderjyskeVejle
Aarhus AGFSonderjyske
Randers FCSonderjyske
SonderjyskeFredericia
Odense BKSonderjyske
SonderjyskeFC Copenhagen
VejleSonderjyske
Hvidovre IFSonderjyske
SonderjyskeRanders FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL09-11-252 - 3
(2 - 1)
6 - 6-0.68-0.22-0.19T0.821-0.94TT
DEN SASL02-11-252 - 1
(1 - 1)
10 - 0-0.49-0.27-0.32T-0.960.50.84TT
DAN Cup29-10-252 - 1
(1 - 0)
8 - 6-0.68-0.23-0.19B0.8211.00HT
DEN SASL26-10-250 - 0
(0 - 0)
4 - 3-0.51-0.27-0.30H0.950.50.93TX
DEN SASL20-10-253 - 0
(2 - 0)
5 - 9-0.52-0.26-0.30T0.910.50.91TH
DEN SASL03-10-251 - 1
(1 - 0)
4 - 6-0.50-0.27-0.32H-0.980.50.86TX
DEN SASL27-09-251 - 2
(0 - 1)
3 - 2-0.20-0.23-0.66B0.97-10.91BH
DEN SASL21-09-252 - 2
(1 - 2)
5 - 9-0.43-0.28-0.37H-0.940.250.82TT
DAN Cup16-09-251 - 2
(0 - 1)
7 - 4-0.27-0.29-0.56T0.98-0.50.78TT
DEN SASL12-09-250 - 1
(0 - 0)
2 - 10-0.37-0.28-0.43B0.82-0.25-0.94BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 63%

Midtjylland            
Chủ - Khách
Randers FCMidtjylland
MidtjyllandCeltic FC
MidtjyllandAarhus AGF
MidtjyllandSilkeborg IF
FredericiaMidtjylland
Maccabi Tel AvivMidtjylland
MidtjyllandVejle
FC CopenhagenMidtjylland
Nottingham ForestMidtjylland
MidtjyllandRanders FC
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
DEN SASL09-11-250 - 2
(0 - 0)
7 - 4-0.28-0.26-0.54-0.96-0.50.84X
UEFA EL06-11-253 - 1
(3 - 0)
4 - 4-0.49-0.27-0.330.840.250.98T
DEN SASL03-11-251 - 1
(0 - 1)
10 - 5-0.52-0.26-0.310.940.50.94X
DAN Cup30-10-254 - 0
(0 - 0)
12 - 2-0.70-0.21-0.190.951.250.87T
DEN SASL26-10-250 - 4
(0 - 2)
7 - 5-0.18-0.20-0.700.94-1.250.94T
UEFA EL23-10-250 - 3
(0 - 1)
4 - 6-0.41-0.29-0.390.8600.96T
DEN SASL19-10-255 - 1
(4 - 0)
5 - 1-0.68-0.22-0.19-0.981.250.80T
DEN SASL05-10-251 - 1
(0 - 1)
7 - 2-0.54-0.26-0.280.860.5-0.98X
UEFA EL02-10-252 - 3
(1 - 2)
10 - 8-0.68-0.22-0.190.821-0.94T
DEN SASL29-09-252 - 1
(0 - 0)
10 - 3-0.61-0.24-0.240.820.75-0.94X

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 2 Hòa, 0 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:71% Tỷ lệ tài: 60%

SonderjyskeSo sánh số liệuMidtjylland
  • 15Tổng số ghi bàn28
  • 1.5Trung bình ghi bàn2.8
  • 12Tổng số mất bàn7
  • 1.2Trung bình mất bàn0.7
  • 40.0%Tỉ lệ thắng80.0%
  • 30.0%TL hòa20.0%
  • 30.0%TL thua0.0%

Thống kê kèo châu Á

Sonderjyske
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem6XemXem40%XemXem7XemXem46.7%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
651083.3%Xem233.3%233.3%Xem
Midtjylland
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem10XemXem1XemXem4XemXem66.7%XemXem7XemXem46.7%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem5XemXem1XemXem1XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
650183.3%Xem233.3%466.7%Xem
Sonderjyske
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem6XemXem2XemXem7XemXem40%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
7XemXem3XemXem1XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem
Midtjylland
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem9XemXem60%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem5XemXem62.5%XemXem3XemXem37.5%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem1XemXem14.3%XemXem6XemXem85.7%XemXem
630350.0%Xem233.3%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

SonderjyskeThời gian ghi bànMidtjylland
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    3
    5
    1 Bàn
    6
    2
    2 Bàn
    2
    2
    3 Bàn
    0
    4
    4+ Bàn
    8
    13
    Bàn thắng H1
    13
    21
    Bàn thắng H2
ChủKhách
SonderjyskeChi tiết về HT/FTMidtjylland
  • 1
    3
    T/T
    1
    2
    T/H
    0
    0
    T/B
    4
    6
    H/T
    2
    1
    H/H
    2
    0
    H/B
    1
    0
    B/T
    2
    2
    B/H
    2
    1
    B/B
ChủKhách
SonderjyskeSố bàn thắng trong H1&H2Midtjylland
  • 3
    8
    Thắng 2+ bàn
    3
    1
    Thắng 1 bàn
    5
    5
    Hòa
    3
    1
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Sonderjyske
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
DEN SASL28-11-2025ChủViborg5 Ngày
DEN SASL30-11-2025KháchFC Copenhagen7 Ngày
DEN SASL07-12-2025KháchNordsjaelland14 Ngày
Midtjylland
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL27-11-2025KháchAS Roma4 Ngày
DEN SASL30-11-2025ChủNordsjaelland7 Ngày
DEN SASL30-11-2025KháchViborg7 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Sonderjyske
Chấn thương
Midtjylland
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [7] 41.2%Thắng58.8% [10]
  • [5] 29.4%Hòa29.4% [10]
  • [5] 29.4%Bại11.8% [2]
  • Chủ/Khách
  • [5] 29.4%Thắng23.5% [4]
  • [2] 11.8%Hòa11.8% [2]
  • [2] 11.8%Bại11.8% [2]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    28 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    1.65 
  • TB mất điểm
    1.47 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    16 
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    0.94 
  • TB mất điểm
    0.59 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.67 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Tổng
  • Bàn thắng
    45
  • Bàn thua
    18
  • TB được điểm
    2.65
  • TB mất điểm
    1.06
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    32
  • Bàn thua
    13
  • TB được điểm
    1.88
  • TB mất điểm
    0.76
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    2
  • TB được điểm
    2.83
  • TB mất điểm
    0.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+54.55% [6]
  • [3] 33.33%thắng 1 bàn9.09% [1]
  • [4] 44.44%Hòa18.18% [2]
  • [1] 11.11%Mất 1 bàn18.18% [2]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Sonderjyske VS Midtjylland ngày 24-11-2025 - Thông tin đội hình

Thương hiệu: Bongdalu
Website: https://www.theeagerteacher.com/
Địa chỉ: 51 Ng. 353 Đ. Bát Khối, Long Biên, Hà Nội, Việt Nam
Email: [email protected]
SĐT: 0988229111
Hastag: bongdalu, bong da lu, bong da luu, xemtysobongdalu, tructiepbongda, bongdalupc, bongdalu 5, bóng đá lưu, bóng đá lu, bongdalu fun
Liên hệ quảng cáo: @ilsdfhguiert

Bongdalu là chuyên trang thông tin bóng đá, livescore và tỷ lệ kèo chính xác nhất Việt Nam hiện nay. Bongdalu cập nhật thông tin liên tục, nhanh chóng 24/7, đầy đủ các thông tin từ các giải đấu lớn nhỏ trong và ngoài nước, đi kèm là các nhận định, soi kèo, dự đoán tỷ số chuyên sâu và chính xác nhất.